Việt
tuần hành
di
đi bách bộ
đi bộ
diễu hành
đi diễu
diễu qua.
đi ngang qua trước mặt ai
diễu qua
xuất hiện đồng thời
xuất hiện kèm theo
Đức
einhergehen
Eine strenge Unterteilung in Scherteile und Mischteile (Bild 1) ist nicht immer möglich, da Scher- und Mischvorgänge miteinander einhergehen.
Sự phân định rõ ràng bộ phận cắt và bộ phận trộn (Hình 1) không phải uôn luôn dễ dàng, vì quá trình trộn và cắt tiến hành đồng thời với nhau.
die Krankheit geht meist mit Fieber einher
căn bệnh này thường có sốt kèm theo.
einhergehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
đi ngang qua trước mặt ai; tuần hành; diễu qua;
xuất hiện đồng thời; xuất hiện kèm theo;
die Krankheit geht meist mit Fieber einher : căn bệnh này thường có sốt kèm theo.
einhergehen /(einhérgehn) (tách được) vi (s)/
(einhérgehn) di, đi bách bộ, đi bộ, diễu hành, đi diễu, tuần hành, diễu qua.