TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einhergehen

tuần hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi bách bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi diễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ngang qua trước mặt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễu qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện kèm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einhergehen

einhergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine strenge Unterteilung in Scherteile und Mischteile (Bild 1) ist nicht immer möglich, da Scher- und Mischvorgänge miteinander einhergehen.

Sự phân định rõ ràng bộ phận cắt và bộ phận trộn (Hình 1) không phải uôn luôn dễ dàng, vì quá trình trộn và cắt tiến hành đồng thời với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Krankheit geht meist mit Fieber einher

căn bệnh này thường có sốt kèm theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einhergehen /(unr. V.; ist) (geh.)/

đi ngang qua trước mặt ai; tuần hành; diễu qua;

einhergehen /(unr. V.; ist) (geh.)/

xuất hiện đồng thời; xuất hiện kèm theo;

die Krankheit geht meist mit Fieber einher : căn bệnh này thường có sốt kèm theo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einhergehen /(einhérgehn) (tách được) vi (s)/

(einhérgehn) di, đi bách bộ, đi bộ, diễu hành, đi diễu, tuần hành, diễu qua.