TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diễu qua

diễu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ngang qua trước mặt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi bách bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gió lùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gió lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang qua...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
diễu hành ngang qua

diễu hành ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễu qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diễu qua

defilieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einhergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeimarschleren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dahergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchzug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
diễu hành ngang qua

vorbeimarschieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbeimarschleren /vi (s) (an D)/

vi (s) (an D) diễu hành, tuần hành, diễu qua;

dahergehen /(dahergehn) vi (s)/

(dahergehn) đi, đi lui, đi tói, đi bách bộ, diễu qua;

Durchzug /m -(e)s, -Zü/

1. [sự] diễu qua, đi qua; lôi lại; 2. [cuộc] hành trình, diễu hành; 3. gió lùa, gió lò; Durchzug machen làm cho gió lùa; 2. [sự] đem qua, mang qua...; 5. xâu, xỏ, luôn; 6. (thể thao) [sự] chèo (thuyền).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

defilieren /[defi'li:ran] (sw. V.; ist/hat)/

diễu hành; tuân hành; diễu qua (hàng khách danh dự);

einhergehen /(unr. V.; ist) (geh.)/

đi ngang qua trước mặt ai; tuần hành; diễu qua;

vorbeimarschieren /(sw. V.; ist)/

diễu hành ngang qua; diễu qua;