TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuân hành

tuân hành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mít tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Kundgabe 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Kundgabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuân thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuân theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tuân hành .

tuân thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân hành .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tuân hành

demonstrieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kundgebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

defilieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tuân hành .

heilighalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Spielregeln beachten

tuân theo luật chai

Sicherheitsmaßnah men beachten

tuân thủ các biện pháp an toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

defilieren /[defi'li:ran] (sw. V.; ist/hat)/

diễu hành; tuân hành; diễu qua (hàng khách danh dự);

beachten /(sw. V.; hat)/

chú trọng; tuân thủ; tuân theo; tuân hành (berücksich tigen, befolgen);

tuân theo luật chai : die Spielregeln beachten tuân thủ các biện pháp an toàn. : Sicherheitsmaßnah men beachten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heilighalten /(tách dược) vt/

tuân thủ, tuân hành (ngày lễ nhà thò).

Kundgebung /f =, -en/

1. [cuộc] biểu tình, tuân hành, diễu hành, mít tinh; 2. xem Kundgabe 1 ; 3. xem Kundgabe 2.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tuân hành

demonstrieren vi.