Việt
mít tinh
biểu tình
tuân hành
diễu hành
xem Kundgabe 1
xem Kundgabe
Đức
Kundgebung
Meeting
Großkundgebung
Kundgebung /f =, -en/
1. [cuộc] biểu tình, tuân hành, diễu hành, mít tinh; 2. xem Kundgabe 1 ; 3. xem Kundgabe 2.
Meeting n, Kundgebung f, Großkundgebung f