TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mít tinh

mít tinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Kundgabe 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Kundgabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mít tinh

Kundgebung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meeting

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Großkundgebung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kundgebung /f =, -en/

1. [cuộc] biểu tình, tuân hành, diễu hành, mít tinh; 2. xem Kundgabe 1 ; 3. xem Kundgabe 2.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mít tinh

Meeting n, Kundgebung f, Großkundgebung f