Việt
cuộc gặp gỡ
cuộc hội họp
cuộc thi đấu thể thao
Đức
Meeting
Meeting /['mi:tirj], das; -s, -s (bildungsspr.)/
cuộc gặp gỡ; cuộc hội họp;
cuộc thi đấu thể thao (Sportveranstaltung);