TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diễu hành

diễu hành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đều bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mít tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Kundgabe 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Kundgabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi bách bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi diễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gió lùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gió lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang qua...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyệt binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang cảnh long trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ lễ phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt một dường kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo căng dây cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
diễu hành 1

bưdc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễu hành 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đoàn diễu hành

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn diễu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám rước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn kị sĩ ngao du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lên dây lò xo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vặn lò xo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thang máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thúc trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trang hoàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

diễu hành

Kundgebung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

defilieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Umzug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Demonstration

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

marschieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeimarschleren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einhergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Manifestation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchzug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Parade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
diễu hành 1

aufziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đoàn diễu hành

Aufzug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m in die Parade fahren

quấy rối ai làm gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbeimarschleren /vi (s) (an D)/

vi (s) (an D) diễu hành, tuần hành, diễu qua;

defilieren /vi (h, s)/

diễu hành, tuần hành, diễu qua.

Kundgebung /f =, -en/

1. [cuộc] biểu tình, tuân hành, diễu hành, mít tinh; 2. xem Kundgabe 1 ; 3. xem Kundgabe 2.

einhergehen /(einhérgehn) (tách được) vi (s)/

(einhérgehn) di, đi bách bộ, đi bộ, diễu hành, đi diễu, tuần hành, diễu qua.

Manifestation /í =, -en/

í =, -en 1. [cuộc] biểu tình, diễu hành; 2. [sự] biểu lộ, biểu thị; 3. [sự] công bó, đăng, ban bó, ban hành.

Durchzug /m -(e)s, -Zü/

1. [sự] diễu qua, đi qua; lôi lại; 2. [cuộc] hành trình, diễu hành; 3. gió lùa, gió lò; Durchzug machen làm cho gió lùa; 2. [sự] đem qua, mang qua...; 5. xâu, xỏ, luôn; 6. (thể thao) [sự] chèo (thuyền).

Parade /ỉ =, -n/

ỉ =, -n 1. [cuộc] duyệt binh, diễu binh, diễu hành; die - ábnehmen đi duyệt binh; 2. quang cảnh long trọng; 3. bộ lễ phục; 4. [sự] đô đòn, gạt một dường kiếm, đâm bóng, gạt bóng; 5. [sự] kéo căng dây cương; ♦ j-m in die Parade fahren quấy rối ai làm gì.

Aufzug /m -(e)s, -Zü/

1. đoàn diễu hành, đám rước, đoàn kị sĩ ngao du; 2. [sự] diễu hành; 3. sự lên dây lò xo, sự vặn lò xo; 4. (sân khấu) hồi, cảnh; 5. thang máy; 6. (sân khấu) hình thúc trình bày, sự trang hoàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

marschieren /(sw. V.; ist)/

đi đều bước; diễu hành;

defilieren /[defi'li:ran] (sw. V.; ist/hat)/

diễu hành; tuân hành; diễu qua (hàng khách danh dự);

aufziehen /(unr. V.)/

(ist) bưdc lên; lên đường; tuần hành; diễu hành (aufmar schieren) 1;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diễu hành

Zug m, Umzug m, Kundgebung f, Demonstration f diếu qua Aufzug m