TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đám rước

đám rước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn diễu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lê rước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc diễu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuần hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn tuần hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng người kéo đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn kị sĩ ngao du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lên dây lò xo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vặn lò xo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thang máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thúc trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trang hoàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đám rước

Aufzug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prozession

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korso

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umzug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese Prozession währt schon Jahrhunderte.

Đám rước đã kéo dài hàng thế kỉ rồi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This procession continued for centuries.

Đám rước đã kéo dài hàng thế kỉ rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein langer Zug von Demonstranten

một đoàn dài những người biểu tình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufzug /m -(e)s, -Zü/

1. đoàn diễu hành, đám rước, đoàn kị sĩ ngao du; 2. [sự] diễu hành; 3. sự lên dây lò xo, sự vặn lò xo; 4. (sân khấu) hồi, cảnh; 5. thang máy; 6. (sân khấu) hình thúc trình bày, sự trang hoàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prozession /[protse'sio:n], die; -, -en (in der kath. u. orthodoxen Kirche)/

đám rước; lê rước;

Korso /[’korzo], der; -s, -s/

đám rước; cuộc diễu hành;

Aufzug /der; -[e]s, Aufzüge/

sự tuần hành; sự diễu hành; đám rước;

Umzug /der; -[e]s, Umzüge/

đám rước; đoàn diễu hành; đoàn tuần hành;

im /falschen Zug sitzen (ugs.)/

đám rước; đoàn diễu hành; hàng người kéo đi; bầy; toán (Kolonne);

một đoàn dài những người biểu tình. : ein langer Zug von Demonstranten