TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng người kéo đi

đám rước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn diễu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng người kéo đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hàng người kéo đi

im

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein langer Zug von Demonstranten

một đoàn dài những người biểu tình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im /falschen Zug sitzen (ugs.)/

đám rước; đoàn diễu hành; hàng người kéo đi; bầy; toán (Kolonne);

một đoàn dài những người biểu tình. : ein langer Zug von Demonstranten