Schub II /m -(e)s,/
m -(e)s, Schübe nhóm, toán, tóp (tù binh).
Dividend /m -en, -en (/
1. sổ bị chia; 2. tử số.
Divisor /m -s, -sorén (/
1. ưóc số, số chia; 2. mẫu sô
Nenner /m -s, = (/
1. mẫu sổ; etw. auf einen (gemeinsamen) - bringen đổi ra mẫu sổ chung; 2. ưóc số, số chia.
Horde I /í =, -n/
í 1. [một] bầy, bọn, tụi; bộ lạc du mục; 2. đám, toán, bè lũ.
Schar I /f =, -en/
1. đám đống, sô đông; vô khối, vô thiên lủng, nhiều vô kể; 2. bầy, đàn (chim) luồng cá, bãi cá; 3.đội, toán; tiểu đội.
Tnippe /f =, -n/
1. đoàn, đội, gánh, ban; 2. (quân sự) đơn vị, đội, toán; 3. pl quân đội, quân, binh chủng, quân chủng.
Besatzung /f =, -en/
1. đội trú phòng, bộ đội biên phòng, bộ đội phòng vệ, đồn trại, đôn binh, doanh trại; 2. đoàn, toán, kíp, ê kíp; 3. [sự] xâm lược, xâm chiếm, chiếm đóng.
Satz I /m -es, Sätze/
m -es, Sätze 1. luận điểm, luận đề, luận cưdng, nguyên tắc; 2. (văn phạm) câu, mệnh đề; 3. tiêu chuẩn, mức, định múc, chỉ tiêu, định ngạch, múc lương; 4. (bài) tiền đặt cửa, tiền cái, tiền đặt; 5. (thể thao) nhóm, toán, đội; 6. bộ, tập, toàn bộ; 7. (in) [sự] sắp chũ, xếp chữ, bát chữ; 8. cặn, cắn, chất lắng, chất trầm lắng, vật trầm tích, chất kết tủa; 9. lứa, lúa đẻ (của thỏ....); 10. tổ máy, liên hợp máy; 11. định luật.
Mathematik /(Mathematik) í =/
(Mathematik) í toán học, toán.
durchrechnen /vt/
thanh toán, kết toán, tính, toán, đếm.
Mathe /í =/
môn toán, toán.