Gruppe /die; -, -n (landsch.)/
rãnh thoát nước nhỏ (giữa các thửa ruộng);
Gruppe /[’grupa], die; -, -n/
(người) nhóm;
tổ;
tốp;
toán;
đội;
eine Gruppe diskutierender Studenten : một nhóm sinh viên đang tranh luận.
Gruppe /[’grupa], die; -, -n/
(từ ngữ, đồ vật ) nhóm;
loại;
hạng;
phạm trù;
Gruppe /[’grupa], die; -, -n/
phe;
phái;
die Gruppe der starken Verben : nhóm động từ mạnh.
Gruppe /[’grupa], die; -, -n/
(Sport) tốp;
Gruppe /[’grupa], die; -, -n/
(Milit ) tiểu đội;