Gerätegruppe /f/M_TÍNH/
[EN] cluster
[VI] chùm, bó, nhóm (dụng cụ)
Geräteverbundgruppe /f/Đ_KHIỂN/
[EN] cluster
[VI] chùm, nhóm (thiết bị)
Funkzonengruppe /f/V_THÔNG/
[EN] cluster
[VI] nhóm vùng vô tuyến
Mehrfachfallschirm /m/VTHK/
[EN] cluster
[VI] chùm dù, dù nhiều tầng
Zellenbündel /nt/V_THÔNG/
[EN] cluster
[VI] gói, bó, chùm (mạng C)
Büschel /nt/KT_DỆT/
[EN] cluster
[VI] nhóm, đám, chùm
Cluster /m/M_TÍNH, CNH_NHÂN, Đ_KHlỂN/
[EN] cluster
[VI] chùm, đám
Trosse /f/VT_THUỶ/
[EN] cable, cluster
[VI] bó cáp
Gruppe /f/CT_MÁY/
[EN] battery, cluster
[VI] dãy, nhóm, cụm, chùm