TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

trappe

trap door

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cluster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trappe

Klapptor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fangstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anhäufung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trappe

trappe

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batterie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trappe

[DE] Klapptor

[EN] trap door

[FR] trappe

trappe /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fangstelle; Trap

[EN] trap

[FR] trappe

batterie,trappe /IT-TECH/

[DE] Anhäufung

[EN] cluster

[FR] batterie; trappe

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

trappe

trappe [tRap] n. f. I. SĂN Bẫy sập. II. 1. Của sập (chỉ có một cánh, để đậy lối lên trần nhà hoặc lối xuống hầm, lối lên gác xép). SKHÂU Của sàn (ở sàn sân khấu). 3. KĨ cửa cánh trượt, cửa sổ cánh trượt. > Cửa chắn di động. Trappe de visite: Cùa vào tham quan. -Trappe de ramonage: cửa ống khói. > Spécial. Tấm che ống khói.