TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trap

bẫy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ thắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống thoát nước nhiều đoạn gấp để ngăn chặn hơi thoát ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trap

trap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impurity trap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trap

Trap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fangstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Störstellen-Haftstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trap

trappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piège

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fangstelle,Trap /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fangstelle; Trap

[EN] trap

[FR] trappe

Fangstelle,Störstellen-Haftstelle,Trap /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fangstelle; Störstellen-Haftstelle; Trap

[EN] impurity trap; trap

[FR] piège

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trap /der; -s, -s (Fachspr.)/

chỗ thắt; ống thoát nước nhiều đoạn gấp để ngăn chặn hơi thoát ngược (Geruchsverschluss);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trap /m/M_TÍNH/

[EN] trap

[VI] bẫy (trong lập trình)