Việt
sự tập hợp
sự kết hợp
cốt liệu
tích lũy
góp nhặt
dành dụm
sự tích lũy
sự góp nhặt
sự dành dụm
sự tích tụ
vật tích tụ
của cải
tài sản tích lũy được
chồng
đống
Anh
Aggregation
cluster
aggregate
accumulation
Đức
Anhäufung
Kumulation
Pháp
batterie
trappe
Anhäufung, Kumulation
Anhäufung /die; -, -en/
sự tích lũy; sự góp nhặt; sự dành dụm; sự tích tụ;
vật tích tụ; của cải; tài sản tích lũy được;
chồng; đống;
Anhäufung /f =, -en/
sự] tích lũy, góp nhặt, dành dụm; tập trung, chồng chất.
Anhäufung /f/XD/
[EN] aggregate
[VI] cốt liệu
Anhäufung /IT-TECH/
[DE] Anhäufung
[EN] cluster
[FR] batterie; trappe
[EN] Aggregation
[VI] sự tập hợp, sự kết hợp