Việt
sự tập hợp
sự thu thập
kết cấu
sự thu hút
tập hợp
sự kết hợp
sự tụ tập
thu thập
sưu tầm
sự nối
mối nối
đầu nối
sự liên kết
sự thành lập
sự tuyển lựa
sự so sánh
sự đổi chiếu.-
sự kết tụ
đs
sự tạo thành quần tập intraspecies ~ quần tập trong loài primitive plant ~ quần tập thực vật nguyên sinh
Anh
collection
gathering
Aggregation
assembly
union
Đức
Anhäufung
Zusammennähen
Zusammenrottung
Auflauf
Zst.
Zstg
aggregation
sự tập hợp, sự kết tụ; đs, sự tạo thành quần tập intraspecies ~ quần tập trong loài primitive plant ~ quần tập thực vật nguyên sinh
Zst.,Zstg /Zusammenstellung/
Zusammenstellung 1. sự thành lập, sự tập hợp, sự tuyển lựa; 2. sự so sánh, sự đổi chiếu.-
sự tập hợp, thu thập, sưu tầm
sự nối, mối nối, đầu nối, sự liên kết, sự tập hợp
Zusammenrottung /die; -en/
sự tụ tập; sự tập hợp;
Auflauf /der; -[e]s, Aufläufe/
Aggregation /die; -, -en/
sự tập hợp; sự tụ tập (Anhäufung);
Zusammennähen /nt/KT_DỆT/
[EN] gathering
[VI] sự thu thập, sự tập hợp
sự tập hợp,sự kết hợp
[DE] Anhäufung
[EN] Aggregation
[VI] sự tập hợp, sự kết hợp
sự thu thập, sự tập hợp
sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)
sự thu hút, sự tập hợp, tập hợp
assembly, collection