TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sưu tầm

sưu tầm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

góp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự tập hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thu thập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sưu tầm

collecting

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

collection

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sưu tầm

sammeln

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

sưu tầm

collecte

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies ist dann erforderlich, wenn der Pkw z.B. als Sammlerstück oder aufgrund einer lang­ wierigen Reparatur im Besitz des Halters verbleibt (Bild 1).

Điều này là cần thiết, thí dụ nếu xe vẫn được sử dụng như vật sưu tầm hoặc cần một thời gian dài để sửa chữa (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

collection

sự tập hợp, thu thập, sưu tầm

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

góp,sưu tầm

[DE] sammeln

[VI] góp; sưu tầm (d)

[EN] collecting

[FR] collecte