TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collecte

góp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sưu tầm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

collecte

collecting

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

collecte

sammeln

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

collecte

collecte

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La collecte des ordures ménagères

Sự thu gom rác gia dinh.

Faire une collecte au profit des œuvres

Tố chức quyên góp làm việc từ thiện.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

collecte

[DE] sammeln

[VI] góp; sưu tầm (d)

[EN] collecting

[FR] collecte

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

collecte

collecte [kolekt] n. f. 1. Sự quyên góp, thu gom. La collecte des ordures ménagères: Sự thu gom rác gia dinh. 2. Sự quyên góp vì mục đích từ thiện: Faire une collecte au profit des œuvres: Tố chức quyên góp làm việc từ thiện. 3. LUẬT cò Sụ thu thuế. 4. LUẬTNHTHỜ THCHÚA Đọc kinh khai lễ.