assembly /toán & tin/
quá trình lắp ráp
assembly /cơ khí & công trình/
máy tổ chức
assembly /toán & tin/
cụm chi tiết
assembly /ô tô/
cụm chi tiết
Là một bộ phận bao gồm hai hay nhiều bộ phận hoặc các cụm chi tiết nhỏ.
assembly
tổ máy
assembling, assembly
sự ghép nối
assembly, collection
sự tập hợp
aggregate, assembly
bộ
assemblage, assembly
sự lắp máy