TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 assembly

quá trình lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tổ chức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cụm chi tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổ máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghép nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tập hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 assembly

 assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assembling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assemblage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assembly /toán & tin/

quá trình lắp ráp

 assembly /cơ khí & công trình/

máy tổ chức

 assembly /toán & tin/

cụm chi tiết

 assembly /ô tô/

cụm chi tiết

Là một bộ phận bao gồm hai hay nhiều bộ phận hoặc các cụm chi tiết nhỏ.

 assembly

tổ máy

assembling, assembly

sự ghép nối

 assembly, collection

sự tập hợp

 aggregate, assembly

bộ

assemblage, assembly

sự lắp máy