TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cụm chi tiết

cụm chi tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cụm chi tiết

 assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für die Funktionssicherheit der gefügten Baugruppen sind dabei Kohäsionskräfte von Bedeutung.

Các lực bám đóng một vai trò quan trọng chon hành an toàn của cả cụm chi tiết máy đã được ghép nối.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es besteht aus folgenden Baugruppen:

Hệ thống này gồm 4 cụm chi tiết:

Die weiteren Fahrwerksgruppen wie Achsen, Lenkung usw. werden ebenfalls am Rahmen befestigt.

Các cụm chi tiết khác thuộc hệ thống khung gầm như cầu xe, hệ thống lái… cũng được lắp ghép với hệ khung dầm bên dưới.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assembly /toán & tin/

cụm chi tiết

 assembly /ô tô/

cụm chi tiết

Là một bộ phận bao gồm hai hay nhiều bộ phận hoặc các cụm chi tiết nhỏ.