TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 aggregate

cốt liệu bê tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt liệu cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt liệu sỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gộp chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổ hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toàn thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu nghèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưng đọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 aggregate

 aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accumulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crusher-run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggregate /cơ khí & công trình/

cốt liệu bê tông

 aggregate /xây dựng/

cốt liệu cát

 aggregate /xây dựng/

cốt liệu sỏi

 aggregate

cấp phối

 aggregate

gộp

 aggregate /toán & tin/

gộp chung

 aggregate

tổ hợp

 aggregate

tổng số

 aggregate

toàn thể

 aggregate

vật liệu nghèo

 aggregate

ngưng đọng

 accumulate, aggregate /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

tụ

 aggregate, assembly

bộ

 aggregate,crusher-run /xây dựng/

cốt liệu (sỏi đá)