aggregate /cơ khí & công trình/
cốt liệu bê tông
aggregate /xây dựng/
cốt liệu cát
aggregate /xây dựng/
cốt liệu sỏi
aggregate
cấp phối
aggregate
gộp
aggregate /toán & tin/
gộp chung
aggregate
tổ hợp
aggregate
tổng số
aggregate
toàn thể
aggregate
vật liệu nghèo
aggregate
ngưng đọng
accumulate, aggregate /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
tụ
aggregate, assembly
bộ
aggregate,crusher-run /xây dựng/
cốt liệu (sỏi đá)