TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gộp

gộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao hàm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gộp

 aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gross

 
Từ điển phân tích kinh tế

include

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gộp

enthalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man stellt sich für die Berechnung die Maschine und das Werkzeug als ein System von Federn vor (Bild 2), berechnet die einzelnen Federkonstanten und fasst dann zusammen.

Để tính toán, máy và khuôn được diễn tả bằng một hệ thống lò xo như hình vẽ (Hình 2), qua đó hằng số của mỗi lò xo được tính trước rồi gộp tất cả lại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Systeme, die einen Funktionsablauf unterstützen sind in Funktionseinheiten zusammengefasst (Bild 1).

Những hệ thống được thiết kế để hỗ trợ quá trình hoạt động của xe cơ giới được gộp thành những đơn vị chức năng (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enthalten /vt/XD/

[EN] include

[VI] bao hàm, gộp

Từ điển phân tích kinh tế

gross

gộp (tkgq.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggregate

gộp