TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enthalten

bao hàm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa đựng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chúa đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứa bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiêng cữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

enthalten

Contain

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

comprise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

refrain

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

include

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

enthalten

Enthalten

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

enthalten

contenir

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Exons enthalten die Codons für die Aminosäuren, während Introns nicht Aminosäuren kodierende Nukleotide enthalten.

Exon bao gồm các codon mã hóa amino acid trong khi intron chứa các nucleotide không mã.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Elastomerlegierungen enthalten Thermoplast- und Elastomeranteile.

Hợp chất nhựa đàn hồi chứa các thành phần nhựa đàn hồi và nhựa nhiệt dẻo.

Auch Elastomere können Verstärkungsfasern enthalten.

Nhựa đàn hồi cũng có thể chứa sợi gia cường.

Polyesterpressmassen enthalten UP-Harz als Bindemittel.

Phôi liệu ép polyester chứa nhựa UP như là chất keo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Betriebsanleitungen enthalten unter anderem:

Tài liệu hướng dẫn vận hành bao gồm:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Flasche enthält einen Liter Wein

cái chai chứa một lít rượu vang.

sich jeder Äußerung ent halten

không phát biểu gì, không có ý kiến

ich konnte mich des Lachens nicht enthalten

tôi không thể nin cười.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enthalten /(st. V.; hat)/

chứa đựng; chứa bên trong; bao hàm; bao gồm;

die Flasche enthält einen Liter Wein : cái chai chứa một lít rượu vang.

enthalten /(st. V.; hat)/

nhịn; kiêng; kiêng cữ; tiết chế; tự kiềm chế; nén; nín;

sich jeder Äußerung ent halten : không phát biểu gì, không có ý kiến ich konnte mich des Lachens nicht enthalten : tôi không thể nin cười.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

enthalten

contenir

enthalten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enthalten /vt/

chúa đựng, chúa, đựng, có, bao hàm;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

enthalten

[EN] to hold, to carry, to contain, to comprise

[VI] cầm, mắn giữ, chứa đựng, mang khuân vác, bao hàm, bao gồm, gồm có,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enthalten /vt/XD/

[EN] include

[VI] bao hàm, gộp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

enthalten

comprise

enthalten

refrain

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Enthalten

[DE] Enthalten

[EN] Contain

[VI] chứa đựng, bao hàm