tabu /(tábu) a/
(tábu) a prâd cấm kỵ, kiêng; das ist ihm tabu nó không đụng chạm tói đều này.
Tabu /(Tábu) n -s, -s/
(Tábu) sự, điều] kiêng, kiêng kị, tiếng hèm, tiéng húy.
abstinieren /vi/
kiêng, nhịn, kiêng cữ, tiết ché, tự kiểm chế; ăn chay.
davonbleiben /vi (s)/
không tham gia vào, kiêng, nhịn, kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; davon