Việt
không tham gia vào
kiêng
nhịn
kiêng cữ
kiêng kị
tiết chế
tự kiềm chế
tránh xa
không động chạm đến
Đức
davonbleiben
die Waffe ist zu gefährlich, bleib davon!
thứ vũ khí ấy rất nguy hiểm, hãy tránh xa!
davonbleiben /(st. V.; ist) (ugs.)/
không tham gia vào; tránh xa; không động chạm đến;
die Waffe ist zu gefährlich, bleib davon! : thứ vũ khí ấy rất nguy hiểm, hãy tránh xa!
davonbleiben /vi (s)/
không tham gia vào, kiêng, nhịn, kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; davon