TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không động chạm đến

không tham gia vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không động chạm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Finger davonlassen: không dính dáng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không can dự đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không động chạm đến

davonbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

davonlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Waffe ist zu gefährlich, bleib davon!

thứ vũ khí ấy rất nguy hiểm, hãy tránh xa!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

davonbleiben /(st. V.; ist) (ugs.)/

không tham gia vào; tránh xa; không động chạm đến;

thứ vũ khí ấy rất nguy hiểm, hãy tránh xa! : die Waffe ist zu gefährlich, bleib davon!

benlassen /(st. V.; hat)/

để yên; không làm; không động chạm đến; thôi; bỏ;

davonlassen /(st. V.; hat)/

die Finger davonlassen: không dính dáng đến; không động chạm đến; không can dự đến;