unterlassen /(st. V.; hat)/
không làm;
không thực hiện;
không tiến hành;
làm an không bình phẵrn!.. : unterlass die . Bemerkungen!
benlassen /(st. V.; hat)/
để yên;
không làm;
không động chạm đến;
thôi;
bỏ;
ungetan /(Adj.)/
không làm;
không thực hiện;
không thực thi;
không hoàn thành;