TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không làm

không làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tiến hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không động chạm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thực thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ lô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không làm

unterlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

benlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungetan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gänge ohne Kraftflussunterbrechnung schaltbar.

Có thể chuyển số mà không làm gián đoạn dòng truyền lực

Damit ist ein schneller Gangwechsel ohne Zugkraftunterbrechung möglich.

Điều này giúp việc chuyển số nhanh hơn, không làm gián đoạn lực kéo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Keine Änderung der Strömungsrichtung

Không làm thay đổi chiều dòng chảy

Unberuhigter Stahl

Thép không khử oxy, không làm lặng

Nicht unberuhigter Stahl

Thép không xử lý khử oxy, không làm lặng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterlass die . Bemerkungen!

làm an không bình phẵrn!..

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterlassen /vt/

bỏ lô, bỏ sót, bỏ qua, bỏ mất, không làm, không thực hiện, không tiến hành, từ chói, khưóc từ; bỏ quồn, sơ xuát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterlassen /(st. V.; hat)/

không làm; không thực hiện; không tiến hành;

làm an không bình phẵrn!.. : unterlass die . Bemerkungen!

benlassen /(st. V.; hat)/

để yên; không làm; không động chạm đến; thôi; bỏ;

ungetan /(Adj.)/

không làm; không thực hiện; không thực thi; không hoàn thành;