TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không hoàn thành

không xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kết thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trôi chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thực thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn dang dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không hoàn thành

unvollendet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hapern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungetan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Ventile führen die vorgeschriebene Funktion nicht aus.

Van không hoàn thành được chức năng đã định

Sie werden auch als Folgesteuerungen bezeichnet und sind besonders sicher, da sie sofort unterbrochen werden, wenn ein vorgeschriebener Weg nicht zurückgelegt wurde.

Chúng cũng được gọi là điều khiển tuần tự và đặc biệt an toàn, bởi vì hệ thống sẽ dừng ngay khi một hành trình định trước không hoàn thành được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es hapert mit der Versorgung

sự cung cấp bị trục trặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hapern /['ha:parn] (sw. V.; hat; unpers.)/

không thành công; không hoàn thành; không trôi chảy; không chạy (nicht klappen);

sự cung cấp bị trục trặc. : es hapert mit der Versorgung

ungetan /(Adj.)/

không làm; không thực hiện; không thực thi; không hoàn thành;

unvollendet /(Adj.)/

không xong; không hoàn thành; không kết thúc; còn dang dở; không hoàn chỉnh (fragmentarisch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unvollendet /(unvollendet) a/

(unvollendet) không xong, không hoàn thành, không kết thúc.