versäumen /(sw. V.; hat)/
xao nhãng;
không thực hiện;
xao lãng bổn phận. : seine Pflicht versäumen
abschminken /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) từ bỏ;
không thực hiện;
gạt bỏ;
: die
unterlassen /(st. V.; hat)/
không làm;
không thực hiện;
không tiến hành;
làm an không bình phẵrn!.. : unterlass die . Bemerkungen!
ungetan /(Adj.)/
không làm;
không thực hiện;
không thực thi;
không hoàn thành;
absetzen /(sw. V;; hat)/
hủy;
hủy bỏ;
hồi lại;
không thực hiện;
không tiến hành;
hủy bỏ một trận đấu bóng đá\ eine Therapie absetzen: không tiếp tục thực hiện một liệu pháp. ngưng, không dùng (thuốc) nữa, không uống (thuốc) nữa : ein Fußballspiel absetzen ngiùig dùng thuốc ngừa thai. : die Pille absetzen