TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thực hiện

không thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tiến hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xao nhãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thực thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chấp hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hoàn thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ lô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
không thực hiện

hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiến hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thực hiện

unterlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versäumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschminken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungetan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nichterfüllung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
không thực hiện

absetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies ist bei großen Lastströmen praktisch unmöglich.

Cách này trên thực tế không thực hiện được với dòng điện tải lớn.

Ist keine Erhaltungsladung möglich, so ist in Abständen von etwa zwei Monaten eine Normalladung erforderlich.

Nếu không thực hiện được việc nạp bảo toàn thì cần nạp bình thường sau mỗi hai tháng.

Eine nicht oder falsch durchgeführte Grundeinstellung kann die Ursache für eine fehlerhaft arbeitende Leuchtweiteregelung sein.

Không thực hiện việc chỉnh cơ bản hoặc chỉnh sai có thể là nguyên nhân dẫn đến việc điều chỉnh sai tầm chiếu xa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Zylinder führen die vorgesehenen Bewegungen nicht aus.

Xi lanh không thực hiện hết các chuyển động được dự tính trước

Bei geringerer Wanddicke ist die Schäumung nicht auseichend.

Tạo xốp không thực hiện được với chi tiết có bề dày thành mỏng (nhỏ hơn 3 mm).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Pflicht versäumen

xao lãng bổn phận.

die

unterlass die . Bemerkungen!

làm an không bình phẵrn!..

ein Fußballspiel absetzen

hủy bỏ một trận đấu bóng đá\ eine Therapie absetzen: không tiếp tục thực hiện một liệu pháp. ngưng, không dùng (thuốc) nữa, không uống (thuốc) nữa

die Pille absetzen

ngiùig dùng thuốc ngừa thai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nichterfüllung /í =, -en/

sự] không thi hành, không chấp hành, không thực hiện, không hoàn thành.

unterlassen /vt/

bỏ lô, bỏ sót, bỏ qua, bỏ mất, không làm, không thực hiện, không tiến hành, từ chói, khưóc từ; bỏ quồn, sơ xuát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versäumen /(sw. V.; hat)/

xao nhãng; không thực hiện;

xao lãng bổn phận. : seine Pflicht versäumen

abschminken /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) từ bỏ; không thực hiện; gạt bỏ;

: die

unterlassen /(st. V.; hat)/

không làm; không thực hiện; không tiến hành;

làm an không bình phẵrn!.. : unterlass die . Bemerkungen!

ungetan /(Adj.)/

không làm; không thực hiện; không thực thi; không hoàn thành;

absetzen /(sw. V;; hat)/

hủy; hủy bỏ; hồi lại; không thực hiện; không tiến hành;

hủy bỏ một trận đấu bóng đá\ eine Therapie absetzen: không tiếp tục thực hiện một liệu pháp. ngưng, không dùng (thuốc) nữa, không uống (thuốc) nữa : ein Fußballspiel absetzen ngiùig dùng thuốc ngừa thai. : die Pille absetzen