Việt
bỏ sót
bỏ qua
không làm
không thực hiện
không tiến hành
bỏ lô
bỏ mất
từ chói
khưóc từ
bỏ lỡ
bỏ quên
Đức
unterlassen
Beimischen von Benzin als Fließverbesserer sollte auf jeden Fall unterlassen werden, weil ...
Trong mọi trường hợp, cần tránh việc trộn thêm xăng để làm tăng dòng chảy vì:
unterlass die . Bemerkungen!
làm an không bình phẵrn!..
unterlassen /(st. V.; hat)/
bỏ lỡ; bỏ sót; bỏ qua; bỏ quên;
không làm; không thực hiện; không tiến hành;
unterlass die . Bemerkungen! : làm an không bình phẵrn!..
unterlassen /vt/
bỏ lô, bỏ sót, bỏ qua, bỏ mất, không làm, không thực hiện, không tiến hành, từ chói, khưóc từ; bỏ quồn, sơ xuát.