Việt
bỏ mất
bỏ lở
lô dịp
bỏ lô
bỏ sót
bỏ qua
không làm
không thực hiện
không tiến hành
từ chói
khưóc từ
bỏ lỡ
lỡ dịp
bỏ lỡ cơ hội
không tận dụng được
Đức
verpassen
verlieren
unterlassen
eine Chance verpassen
bỏ lỡ một cơ hội.
den Zug verpassen
trễ tàu, nhô tàu; ♦
j-m eine (Ohrfeige) verpassen
tát ai.
verpassen /(sw. V.; hat)/
bỏ lỡ; bỏ mất; lỡ dịp; bỏ lỡ cơ hội; không tận dụng được;
bỏ lỡ một cơ hội. : eine Chance verpassen
verpassen /vt/
bỏ lở, bỏ mất, lô dịp; den Zug verpassen trễ tàu, nhô tàu; ♦ j-m eine (Ohrfeige) verpassen tát ai.
unterlassen /vt/
bỏ lô, bỏ sót, bỏ qua, bỏ mất, không làm, không thực hiện, không tiến hành, từ chói, khưóc từ; bỏ quồn, sơ xuát.
verlieren vt