Việt
bỏ lở
bỏ mất
lô dịp
Đức
verpassen
den Zug verpassen
trễ tàu, nhô tàu; ♦
j-m eine (Ohrfeige) verpassen
tát ai.
verpassen /vt/
bỏ lở, bỏ mất, lô dịp; den Zug verpassen trễ tàu, nhô tàu; ♦ j-m eine (Ohrfeige) verpassen tát ai.