verlieren /mất đi cái gì; sie hat an Reiz verloren/
cô ta đã mất đi sức hấp dẫn;
der Kaffee verliert sein Aroma : cà phê đã mất hương vị.
verlieren /mất đi cái gì; sie hat an Reiz verloren/
thất bại;
thua;
thua lỗ;
den Krieg verlieren : thua trận ein Fußballspiel mit 1 : 2 verlieren: thua trận bóng với tỷ sô' 1:2 nichts [mehr] zu verlieren haben : không còn gì để mất nữa jmdn., etw. verloren geben : không cố gắng chinh phục ai hay tìm cách có vật gì nữa (vì không còn hy vọng). 1
verlieren /mất đi cái gì; sie hat an Reiz verloren/
thua bài;
thua bạc;
beim Roulette 200 Euro verloren haben : thua mất 200 Euro khi chai ru-lét. 1
verlieren /mất đi cái gì; sie hat an Reiz verloren/
dần dần mất đi;
dần dần biến mất;
seine Begeisterung wird sich schnell verlieren : sự hào hứng của hẳn dần dần biển mất.