Việt
dần dần mất đi
dần dần biến mất
Đức
verlieren
seine Begeisterung wird sich schnell verlieren
sự hào hứng của hẳn dần dần biển mất.
verlieren /mất đi cái gì; sie hat an Reiz verloren/
dần dần mất đi; dần dần biến mất;
sự hào hứng của hẳn dần dần biển mất. : seine Begeisterung wird sich schnell verlieren