Matsch II /m, n -es, -e/
sự] thua cuộc,
verwetten /vt/
thua cuộc, đánh cuộc bị thua,
zurückliegen /vi (thể thao)/
bị] thua, bại, thua cuộc, kém điểm.
verspielen /vt/
1. [bi] thua, bại, thua cuộc; 2. mất, bị mất.
verlieren /vt/
1. mắt, đánh mất, làm mắt, thắt lạc; aus den Augen verlieren quên; không gặp; den Mut verlieren mất tinh thần; an Macht verlieren mát quyền lực; die Nerven ĩ-nii nóng, nổi giận, nổi xung, phát cau, phát bực; 2. [bị] thua, bại, thua cuộc, thất bại;
Verlust /m -es, -e/
sự, khoản] mất, hao, tổn thất, thiệt hại, hao phí, mát mát, lỗ vỗn, thua cuộc; in Verlust geraten 1) bi] mất, thất lạc; 2) [bị] thiệt hại, lỗ vón, thua lỗ; - e erleiden (quân sự) [bị] thiệt hại.