Việt
kém điểm
thua điểm
thua
bại
tụt lại
Đức
Punktniederlage
zuruckliegen
die Mannschaft lag [um] fünf Punkte zurück- đội bóng bị kém han năm điểm.
zuruckliegen /(st V.; hat, südd. österr., Schweiz.: ist)/
thua; bại; kém điểm; tụt lại;
: die Mannschaft lag [um] fünf Punkte zurück- đội bóng bị kém han năm điểm.
Punktniederlage /f =, -n (thể thao)/
sự] thua điểm, kém điểm; -