verlieren /mất đi cái gì; sie hat an Reiz verloren/
thất bại;
thua;
thua lỗ;
thua trận : den Krieg verlieren 2 verlieren: thua trận bóng với tỷ sô' 1:2 : ein Fußballspiel mit 1 không còn gì để mất nữa : nichts [mehr] zu verlieren haben không cố gắng chinh phục ai hay tìm cách có vật gì nữa (vì không còn hy vọng). 1 : jmdn., etw. verloren geben
unterliegen /(st. V.)/
(ist) kém hơn;
thua;
bị đánh bại;
2 unterliegen: bị đánh bại với tỷ số 1: : mit 1
bachab /(Adv.) (Schweiz.)/
thua;
mất;
tiêu tan;
thất bại (verloren; zunichte);
từ chối, bác bỏ một lời đề nghị hay đơn thỉnh cầu : etw. bachab schicken
zuruckliegen /(st V.; hat, südd. österr., Schweiz.: ist)/
thua;
bại;
kém điểm;
tụt lại;
: die Mannschaft lag [um] fünf Punkte zurück- đội bóng bị kém han năm điểm.
abgängig /(Adj.)/
(landsch ) (đồ vật, thú nuôi) thừa;
vô dụng;
phần lớn những con bò bị xẻ thịt là những con bò già vô dụng. : es wurden meist abgängige alte Kühe geschlachtet
akademisch /(Adj.)/
không cần thiết;
thừa (müßig, überflüssig);
uberschussig /[’y:borjysiẹ] (Adj.)/
thừa;
dư;
thừa thãi 1;
remanent /(Adj.) (Fachspr., bildungsspr.)/
dư;
thừa;
còn sót lại (bleibend, zurückbleibend);
vorig /(Adj.)/
(Schweiz ) còn lại;
dư lại;
thừa (übrig);
erübrigen /(sw. V.; hat)/
dư;
thừa;
không cần thiết (überflüssig sein);
không cần thiết phải đi sâu vào vấn đề đó. : es erübrigt sich, näher darauf einzu gehen
überflüssig /(Adj.)/
thừa;
dư;
không cần thiết;
cho diều gì là thừa. : etw. für überflüssig halten
unnotig /(Adj.)/
không cần thiết;
thừa;
vô ích;
thật vô ích khi nói rằng... : unnötig zu sagen, dass ...
gegenstandslos /(Adj.)/
thừa;
vô ích;
không hiệu lực (überflüssig, hinfällig);
überschießend /(Adj.)/
dư;
thừa;
dư dật;
quá nhiều;
ausge /sucht (Adj.; -er, -este)/
thừạ;
ế;
còn lại (übrig geblieben);
những loại vải này thật khó chọn. : die Stoffe sind schon sehr ausge sucht