TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủa

thủa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn sót lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa mức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thủa

remanent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exzessiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

remanent /a/

dư, thủa, còn sót lại.

exzessiv /a/

qúa mức, thủa, qúa thể, qúa đáng, cực kỳ, bất thưòng, đặc biệt; - es Klima khí hậu lục địa.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thủa

xem Thuở.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thủa

thủa

X. thuở.