Việt
thủa
dư
còn sót lại.
qúa mức
qúa thể
qúa đáng
cực kỳ
bất thưòng
đặc biệt
Đức
remanent
exzessiv
remanent /a/
dư, thủa, còn sót lại.
exzessiv /a/
qúa mức, thủa, qúa thể, qúa đáng, cực kỳ, bất thưòng, đặc biệt; - es Klima khí hậu lục địa.
Thủa
xem Thuở.
X. thuở.