TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kém hơn

kém hơn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bé hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đánh bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấp hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kém hơn

 LT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kém hơn

unterlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dasUnterstezuoberstkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: schlechtere Isolationswirkung als NR und SBR

:: Tác dụng cách điện kém hơn NR và SBR

Kostenintensiver, da teuere Bauteile.

:: Tốn kém hơn do các cấu kiện đắt tiền.

Ungünstiger wirkt sich dagegen die Weiterreißfestigkeit bei Einrissen aus.

Ngược lại, SBR có độ bền xé mẫu khía kém hơn NR.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Reinigungswirkung ist deutlich schlechter.

Tác dụng rửa sạch kém hơn đáng kể.

v Schlechterer Wärmeübergang zwischen Kühlrippen und Luft.

Việc thoát nhiệt giữa cánh tản nhiệt và không khí kém hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit 1

2 unterliegen: bị đánh bại với tỷ số 1:

die unteren Klassen

những lớp dưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterliegen /(st. V.)/

(ist) kém hơn; thua; bị đánh bại;

2 unterliegen: bị đánh bại với tỷ số 1: : mit 1

dasUnterstezuoberstkehren /làm ngược cả, làm đảo lộn tùng phèo. 2. ở hạ lưu, ở miền hạ; die untere Elbe/

thấp hơn; dưới; nhỏ hơn; kém hơn;

những lớp dưới. : die unteren Klassen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 LT /toán & tin/

kém hơn, bé hơn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kém hơn

unterlegen vi