unterliegen /(st. V.)/
(ist) kém hơn;
thua;
bị đánh bại;
2 unterliegen: bị đánh bại với tỷ số 1: : mit 1
dasUnterstezuoberstkehren /làm ngược cả, làm đảo lộn tùng phèo. 2. ở hạ lưu, ở miền hạ; die untere Elbe/
thấp hơn;
dưới;
nhỏ hơn;
kém hơn;
những lớp dưới. : die unteren Klassen