unterliegen /(st. V.; hat) (ugs.)/
nằm bên dưới;
ở dưới;
das Tuch hat nicht richtig untergelegen : cái khăn không được lót đúng chỗ bên dưới. 2
unterliegen /(st. V.)/
(ist) kém hơn;
thua;
bị đánh bại;
mit 1 : 2 unterliegen: bị đánh bại với tỷ số 1:
unterliegen /(st. V.)/
(hat) chịu sự điều khiển;
chịu ảnh hưởng;
phụ thuộc;
etw. unterliegt der Schweigepflicht : điều gì có bổn phận phải giữ kín.