TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở dưới

ở dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phía dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở dưới

ở dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ở dưới

subterposition

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

underlying

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

subjacent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

underneath

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 inferior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underneath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ở dưới

unterhalb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

drunter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

da unten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

da draußen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

da hinten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

darunter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ở dưới

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

untenherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintendran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở dưới

untenherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

als die Königin einmal im Bade sass, dass ein Frosch aus dem Wasser ans Land kroch und zu ihr sprach:

Một hôm hoàng hậu đang tắm thì có một con ếch ở dưới nước nhảy lên bờ nói với bà:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Blech läuft unterhalb der Hand, es besteht keine Verletzungsgefahr.

Tấm tôn nằm ở dưới bàn tay, nhờ đó loại bỏ nguy cơ bị thương.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nur in nicht imprägnierter Form

Chỉ ở dưới dạng không tẩm

P411 Bei Temperaturen von nicht mehr als … °C/... aufbewahren.

P411 Bảo quản ở dưới nhiệt độ... °C.

P251 Behälter steht unter Druck: Nicht durchstechen oder verbrennen, auch nicht nach der Verwendung.

P251 Bình chứa ở dưới áp suất cao: Không được đâm thủng hay đốt, cả khi đã qua sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter einem Baum sitzen

ngồi dưới bóng mát một cái cây

unter jmdm. wohnen

sống dưới (căn hộ) ai một tầng.

unter einer Decke liegen

nằm dưới tấm chăn

sie trägt eine neue Bluse unter der alten Strickjacke

cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi mới bên trong chiếc áo len cũ.

eine Verletzung unterhalb des Knies

một vết thương phía dưới đầu gối. 2

das Tuch hat nicht richtig untergelegen

cái khăn không được lót đúng chỗ bên dưới. 2

unten im Talt ở dưới thung lũng

da unten

ở bên dưới

nach unten gehen

đi xuống dưới

der Weg nach unten

con đường dẫn xuống dưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untenherum /fontar] (Präp. mit Dativ)/

(chỉ vị trí ển định ở bên dưới) ở dưới; bên dưới;

ngồi dưới bóng mát một cái cây : unter einem Baum sitzen sống dưới (căn hộ) ai một tầng. : unter jmdm. wohnen

untenherum /fontar] (Präp. mit Dativ)/

ở dưới; ở trong;

nằm dưới tấm chăn : unter einer Decke liegen cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi mới bên trong chiếc áo len cũ. : sie trägt eine neue Bluse unter der alten Strickjacke

unterhalb /(Präp. mit Gen.)/

ở dưới; bên dưới;

một vết thương phía dưới đầu gối. 2 : eine Verletzung unterhalb des Knies

unterliegen /(st. V.; hat) (ugs.)/

nằm bên dưới; ở dưới;

cái khăn không được lót đúng chỗ bên dưới. 2 : das Tuch hat nicht richtig untergelegen

un /ten ['untan] (Adv.)/

ở dưới; phía dưới; bên dưới;

: unten im Talt ở dưới thung lũng ở bên dưới : da unten đi xuống dưới : nach unten gehen con đường dẫn xuống dưới. : der Weg nach unten

hintendran /(Adv.) (ugs.)/

ở phía sau; ở mặt sau; ở dưới;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inferior, underneath /y học;toán & tin;toán & tin/

ở dưới

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ở dưới

unter (adv), unterhalb (adv), drunter (a); da unten (adv), da draußen (adv), da hinten (adv), darunter (adv); ở dưới dát unterirdisch (a) ở dàng kia dort (adv)

Từ điển toán học Anh-Việt

underneath

ở dưới

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

subterposition

ở dưới

underlying

ở dưới

subjacent

ở dưới , ở phía dưới