unterhalb /(Präp. mit Gen.)/
ở dưới;
bên dưới;
một vết thương phía dưới đầu gối. 2 : eine Verletzung unterhalb des Knies
untenherum /fontar] (Präp. mit Dativ)/
(chỉ vị trí ển định ở bên dưới) ở dưới;
bên dưới;
ngồi dưới bóng mát một cái cây : unter einem Baum sitzen sống dưới (căn hộ) ai một tầng. : unter jmdm. wohnen
untenherum /fontar] (Präp. mit Dativ)/
ở dưới;
ở trong;
nằm dưới tấm chăn : unter einer Decke liegen cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi mới bên trong chiếc áo len cũ. : sie trägt eine neue Bluse unter der alten Strickjacke
unterliegen /(st. V.; hat) (ugs.)/
nằm bên dưới;
ở dưới;
cái khăn không được lót đúng chỗ bên dưới. 2 : das Tuch hat nicht richtig untergelegen
un /ten ['untan] (Adv.)/
ở dưới;
phía dưới;
bên dưới;
: unten im Talt ở dưới thung lũng ở bên dưới : da unten đi xuống dưới : nach unten gehen con đường dẫn xuống dưới. : der Weg nach unten
hintendran /(Adv.) (ugs.)/
ở phía sau;
ở mặt sau;
ở dưới;