TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía dưới

phía dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt dưới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía dưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt đáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phía dưới

 below

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottom side

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

below

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phía dưới

nach unten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterseite

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bestimmung mit Messgefäßen (siehe unten)

Xác định bằng cách dùng máy đo (xem phía dưới)

Evtl. Messung von unten durch die Flüssigkeit

Đôi khi phải đo ở phía dưới xuyên qua chất lỏng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

untere Führungsholme

Thanh dẫn hướng phía dưới

Die Bodenklappe des Fülltrichters wird geschlossen und die Probe in den Messbecher gefüllt.

Trước hết, phải đóng tấm nắp lật chắn phía dưới phễu lại.

 Untere Containerplatte zur Befestigung des Containers an der Presse.

(7) Tấm giữ phía dưới để gắn khung chứa vào máy ép

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unten im Talt ở dưới thung lũng

da unten

ở bên dưới

nach unten gehen

đi xuống dưới

der Weg nach unten

con đường dẫn xuống dưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un /ten ['untan] (Adv.)/

ở dưới; phía dưới; bên dưới;

: unten im Talt ở dưới thung lũng ở bên dưới : da unten đi xuống dưới : nach unten gehen con đường dẫn xuống dưới. : der Weg nach unten

Unterseite /die/

mặt dưới; phía dưới; mặt đáy;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nach unten /adv/VT_THUỶ/

[EN] below

[VI] phía dưới, về phía dưới

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bottom side

phía dưới, mặt dưới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 below

phía dưới