Việt
về phía dưới
bên dưới
dưới boong
dưới sàn
dưới
phía dưới
Anh
below
below deck
below decks
Đức
unter
nach unten
unter Deck
Two lovers embrace on the Nydegg Bridge, gaze wistfully into the river below.
Trên cây cầu Nydegg, một đôi tình nhân ôm nhau, mơ màng nhìn dòng nước.
On the terrace of the Bundesterrasse is a striking view: the river Aare below and the Bernese Alps above.
Từ sân Quốc hội người ta nhìn thấy một khung cảnh tuyệt vời: phía dưới là sông Aare, phía trên là núi Alps đoạn chạy qua Berne.
And below, the vast blanket of snow hurtles nearer and nearer to envelop this circle of pinkness and life.
Từ phía dưới, mặt tuyết mênh mông ào ạt chạy ngược lên để ôm kín cái vòng tròn đỏ hồng của sự sống.
The long slants of light sweep from the mountains, cross a restful lake, cast shadows in a town below.
Những tia nắng xiên xiên chuyển mình từ núi qua một mặt hồ hiền hòa, rải bóng chiều lên một thành phố trong thung lũng.
The other man looks to the street below, notices a couple close together, looks away, and thinks about his wife and son.
Y ngó xuống đường, thấy một đôi trai gái ôm sát nhau, y quay đi và nghĩ tới vợ với thằng con.
nach unten /adv/VT_THUỶ/
[EN] below
[VI] phía dưới, về phía dưới
unter Deck /adj/VT_THUỶ/
[EN] below deck, below decks, below
[VI] dưới boong, dưới sàn
ad. lower than