TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

below

về phía dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bên dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dưới boong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dưới sàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dưới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phía dưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
below deck

dưới boong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưới sàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

below

below

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
below deck

below deck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

below decks

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

below

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

below

unter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nach unten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
below deck

unter Deck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two lovers embrace on the Nydegg Bridge, gaze wistfully into the river below.

Trên cây cầu Nydegg, một đôi tình nhân ôm nhau, mơ màng nhìn dòng nước.

On the terrace of the Bundesterrasse is a striking view: the river Aare below and the Bernese Alps above.

Từ sân Quốc hội người ta nhìn thấy một khung cảnh tuyệt vời: phía dưới là sông Aare, phía trên là núi Alps đoạn chạy qua Berne.

And below, the vast blanket of snow hurtles nearer and nearer to envelop this circle of pinkness and life.

Từ phía dưới, mặt tuyết mênh mông ào ạt chạy ngược lên để ôm kín cái vòng tròn đỏ hồng của sự sống.

The long slants of light sweep from the mountains, cross a restful lake, cast shadows in a town below.

Những tia nắng xiên xiên chuyển mình từ núi qua một mặt hồ hiền hòa, rải bóng chiều lên một thành phố trong thung lũng.

The other man looks to the street below, notices a couple close together, looks away, and thinks about his wife and son.

Y ngó xuống đường, thấy một đôi trai gái ôm sát nhau, y quay đi và nghĩ tới vợ với thằng con.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nach unten /adv/VT_THUỶ/

[EN] below

[VI] phía dưới, về phía dưới

unter Deck /adj/VT_THUỶ/

[EN] below deck, below decks, below

[VI] dưới boong, dưới sàn

Từ điển toán học Anh-Việt

below

dưới

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unter

below

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

below

bên dưới

below

dưới boong

below

dưới sàn

below

về phía dưới

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

below

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

below

below

ad. lower than