TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưới sàn

dưới sàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưới boong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dưới sàn

below

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

below deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 below

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 below deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Subfloor

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

below decks

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dưới sàn

unter Deck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fahrzeugen mit Unterflur- oder Heckmotor

Ô tô với động cơ gắn dưới sàn ô tô hay sau ô tô

Vor der Unterbodenwäsche ist eine Sichtprüfung durchzuführen.

Trước khi rửa bên dưới sàn xe, phải kiểm tra bằng cách quan sát kỹ.

Lithium-Ionen-Batterie. Sie verfügt über eine Spannung von ca. 290 V. Sie befindet sich in der Bodengruppe des Fahrzeugs.

Ắc quy ion lithi có điện áp 290 V và được lắp phía dưới sàn xe.

Die Prismeneinheiten leiten den Lichtstrahl rechtwinklig unter den Fahrzeugboden.

Các bộ lăng kính chuyển hướng các tia sáng thẳng góc ở bên dưới sàn xe.

Bei der Unterbodenwäsche wird Salz oder verkrusteter Schmutz vom Unterboden entfernt. Mit dem Hochdruckreiniger wird der Schmutz vom Unterboden entfernt.

Khi rửa bên dưới sàn xe, muối hoặc chất bẩn đóng cứng được loại bỏ bằng vòi rửa cao áp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unter Deck /adj/VT_THUỶ/

[EN] below deck, below decks, below

[VI] dưới boong, dưới sàn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Subfloor

dưới sàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

below

dưới sàn

below deck

dưới sàn

 below, below deck /giao thông & vận tải/

dưới sàn