Việt
phía dưới
về phía dưới
Anh
below
Đức
nach unten
Der Raildruck drückt den Verstärkerkolben nach unten.
Áp suất trong ống phân phối sẽ đẩy piston khuếch đại xuống dưới.
Bei fallender Flanke Pfeil nach unten!
Ở sườn đi xuống mũi tên đi xuống.
:: Folienabzug nach unten
:: Kéo màng theo hướng đi xuống
Wirkverbindung: Wirkung von oben nach unten
Đường kết nối tác động: Tác động từ trên xuống dưới
:: Schließeinheit vertikal nach unten, Spritzeinheit vertikal (Bild 3).
Hệ thống đóng khuôn theo chiềuđứng từ trên xuống, hệ thống phun theo chiều đứng (Hình 3).
nach unten /adv/VT_THUỶ/
[EN] below
[VI] phía dưới, về phía dưới