TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nach unten

phía dưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

về phía dưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nach unten

below

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nach unten

nach unten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Raildruck drückt den Verstärkerkolben nach unten.

Áp suất trong ống phân phối sẽ đẩy piston khuếch đại xuống dưới.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei fallender Flanke Pfeil nach unten!

Ở sườn đi xuống mũi tên đi xuống.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Folienabzug nach unten

:: Kéo màng theo hướng đi xuống

Wirkverbindung: Wirkung von oben nach unten

Đường kết nối tác động: Tác động từ trên xuống dưới

:: Schließeinheit vertikal nach unten, Spritzeinheit vertikal (Bild 3).

Hệ thống đóng khuôn theo chiềuđứng từ trên xuống, hệ thống phun theo chiều đứng (Hình 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nach unten /adv/VT_THUỶ/

[EN] below

[VI] phía dưới, về phía dưới