inferior /xây dựng/
thấp kém
inferior /xây dựng/
sản phẩm tồi
inferior /hóa học & vật liệu/
sản phẩm tồi
Sản phẩm hạng kém hay chất lượng tương đối thấp.
Of relatively low grade or quality.
inferior, underneath /y học;toán & tin;toán & tin/
ở dưới
steam admitted below the piston, inferior
hơi dưới pittông (trong búa hơi)
bad conductor, bastard, crock, ill, inferior, poor
vật dẫn xấu