crock
sự quay tròn
crock
máy hư
crock /hóa học & vật liệu/
chậu sành
unsymmetrical bending, camber, creasing, crippling, crock
sự uốn xiên
bad conductor, bastard, crock, ill, inferior, poor
vật dẫn xấu
bow, crease, creasing, crock, crook, shrinkage, warp
sự vênh
circle, crock, crook, gyration, spinning, spin-up, turn-around
sự quay tròn
bending in two planes, bend-over, bowing, crock, crooking, curve, curving, deflection, flexion, incuration, inflexion, sinuosity
sự uốn cong trong hai mặt phẳng
nail claw, clevis, crock, curving, detent, dog, grab, hanger, hitch, hook shackle, horizon, jib, looped link, peg, rake, shackle
cái móc đinh