TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự uốn xiên

sự uốn xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự uốn xiên

compound bending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non-uniplanar bending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oblique bending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unsymmetrical bending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 camber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creasing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crippling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compound bending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non-uniplanar bending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oblique bending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unsymmetrical bending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compound bending

sự uốn xiên

non-uniplanar bending

sự uốn xiên

oblique bending

sự uốn xiên

unsymmetrical bending, camber, creasing, crippling, crock

sự uốn xiên

 compound bending, non-uniplanar bending, oblique bending, unsymmetrical bending

sự uốn xiên