bow
giá cung
bow
giá hình cung
bow /cơ khí & công trình/
đầu thuyền
bow
mũi tàu
bow
phần nhô ra
bow /cơ khí & công trình/
vòng kẹp đai
bow, buckle
cốt đai
boast, bow
đi tàu
bow, prow
mũi thuyền
boss, bow
thể vòm
binder, bow
vòng kẹp
bow, voussoir arch /xây dựng/
cuốn vòm
imperial palace, palazzo, bow /xây dựng/
hoàng cung
Một chi tiết cong hoặc có hình đa giác nhô ra khỏi mặt ngoài một bức tường.
A curved or polygonal section projecting from a flat exterior wall..
bending, bow, buckling, deflection
độ uốn cong
bow, shackle, strap, yoke
vòng ôm
bow, inverse deflection, inverted deflection, uprise
độ vòng
bow, crease, creasing, crock, crook, shrinkage, warp
sự vênh
E bend, bending, bent, boom, bow, buckling load, camber
độ cong mặt phẳng E
bow, jut, jutty, ledge, overhang, sally, shackle, stirrup, stub
phần nhô ra
bending loss, bow, camber, crippling test, crook, crooked, crown, curvature
tổn hao do uốn cong
bow, fastening, grip cheek, gripping jaws, holdfast, jaw, shackle, staple
má kẹp