binder
lớp gắn kết
binder /điện tử & viễn thông/
bộ kết ghép
binder
mặt ngang của gạch
binder /y học/
giải buộc
binder /hóa học & vật liệu/
chất gắn kết
binder /hóa học & vật liệu/
lớp gắn kết
binder
đầu nối dây
binder /cơ khí & công trình/
núm khóa
binder
đầu kẹp cáp
binder
máy đóng sách
binder /cơ khí & công trình/
nắp ổ đỡ
binder /cơ khí & công trình/
nắp ổ đỡ
binder
vữa
binder
vữa xây
binder /xây dựng/
xà liên kết
Một xà mà đỡ các đầu của hai hệ thống dầm sàn.
A girder that supports the ends of two sets of floor joists..
binder
chất gắn kết
binder, bond
mối liên kết
bar, binder
gạch ngang